Có 2 kết quả:
紅毛丹 hóng máo dān ㄏㄨㄥˊ ㄇㄠˊ ㄉㄢ • 红毛丹 hóng máo dān ㄏㄨㄥˊ ㄇㄠˊ ㄉㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rambutan or rumbutan (tropical fruit) (Nephelium lappaceum)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rambutan or rumbutan (tropical fruit) (Nephelium lappaceum)
Bình luận 0